Phân công chuyên môn tổ Sinh – CN
Lượt xem:
STT | HỌ VÀ TÊN | PHÂN CÔNG | K.N | DƯ | ||
1 | NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG | SINH | 12A1,12A2,12A3,12A4,12B1; 11A2 | 12 | 5 | 0 |
CN | ||||||
2 | PHẠM CAO HOÀI THƯ | SINH | ||||
CN | ||||||
3 | NGUYỄN THỊ KIM HÀ | SINH | 11C1, 11C2; 10C5, 10C6, 10C7, 10C8 | 12 | 5 | 0 |
CN | 10C5, 10C6, 10C7, 10C8 | |||||
4 | BÙI THỊ HOÀI NAM | SINH | 11A1, 11A3, 11C5, 11C6, 11C7; 10C1, 10C2, 10C3 | 17 | 0 | |
CN | 10C1, 10C2, 10C3, 10C4 | |||||
5 | HOÀNG TUẤN ANH | SINH | 12C1, 12C2, 10A1, 10A4 | 10 | 8 | 1 |
CN | 10A1, 10A4 | |||||
6 | NGUYỄN THỊ NGỌC NHI | SINH | 12C3, 12C4; 11C3, 11C4; 10A2, 10A3, 10C4 | 15 | 0 | |
CN | 10A2, 10A3 |